Có 2 kết quả:
僮仆 tóng pú ㄊㄨㄥˊ ㄆㄨˊ • 僮僕 tóng pú ㄊㄨㄥˊ ㄆㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boy servant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boy servant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0